Table of Contents
- Discover More Amazing Content
- Discover More Amazing Content
- FED là gì? Định nghĩa và vai trò cốt lõi
- Cục Dự trữ Liên bang – Ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ
- Mục tiêu kép: Tối đa hóa việc làm và ổn định giá cả
- Lịch sử hình thành và phát triển của FED
- Ra đời từ Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913
- Các giai đoạn và chính sách quan trọng trong lịch sử
- Cấu trúc tổ chức của FED hoạt động như thế nào?
- Hội đồng Thống đốc (Board of Governors)
- Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) – Cơ quan hoạch định chính sách
- 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực
- Các công cụ chính sách tiền tệ chính của FED
- Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate): Công cụ chủ chốt
- Nghiệp vụ thị trường mở (Open Market Operations)
- Lãi suất chiết khấu và các công cụ khác
- Phân biệt FED, FRB và các thuật ngữ liên quan
- Bảng so sánh nhanh FED và FRB
- “Fed” trong tiếng Anh có nghĩa là gì? (Phân biệt với động từ “feed”)
- Tầm quan trọng của FED đối với kinh tế toàn cầu
- Ảnh hưởng đến thị trường tài chính Việt Nam và thế giới
- Các câu hỏi thường gặp về FED (FAQ)
-
FED<
100%); padding: 40px; border-radius: 15px; text-align: center; color: #fff; max-width: 500px; margin: 30px auto; box-shadow: 0 8px 20px rgba(37, 117, 252, 0.4); font-family: Arial, sans-serif;’>
Discover More Amazing Content
Unlock a world of insights, stories, and exclusive updates. Don’t miss out!
See More
“>/strong>
100%); padding: 40px; border-radius: 15px; text-align: center; color: #fff; max-width: 500px; margin: 30px auto; box-shadow: 0 8px 20px rgba(37, 117, 252, 0.4); font-family: Arial, sans-serif;’>
Discover More Amazing Content
Unlock a world of insights, stories, and exclusive updates. Don’t miss out!
See More
“>là gì: FED (Cục Dự trữ Liên bang) là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm quản lý chính sách tiền tệ, ổn định hệ thống tài chính và cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho chính phủ.
-
Mục tiêu chính: FED hoạt động với “mục tiêu kép” là tối đa hóa việc làm cho người dân và duy trì giá cả ổn định (kiểm soát lạm phát), nhằm đảm bảo một nền kinh tế lành mạnh và bền vững.
-
Công cụ quyền lực: Công cụ chính của FED là Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate), có khả năng tác động đến lãi suất cho vay, chi tiêu của người tiêu dùng và hoạt động đầu tư trên toàn bộ nền kinh tế.
-
Tầm ảnh hưởng toàn cầu: Do vai trò trung tâm của đồng đô la Mỹ, các quyết định của FED, đặc biệt là về lãi suất, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường tài chính toàn cầu, bao gồm cả tỷ giá và dòng vốn đầu tư tại Việt Nam.
FED là gì? Định nghĩa và vai trò cốt lõi
FED, viết tắt của The Federal Reserve System, hay Cục Dự trữ Liên bang, là ngân hàng trung ương của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Đây là tổ chức tài chính quyền lực nhất thế giới, có vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định và sức khỏe của nền kinh tế Mỹ. Về cơ bản, FED hoạt động như một người nhạc trưởng, điều phối chính sách tiền tệ quốc gia để đảm bảo mọi thứ vận hành một cách trơn tru. Vai trò của FED không chỉ giới hạn trong biên giới nước Mỹ mà còn có tác động sâu rộng đến hệ thống tài chính toàn cầu. Hiểu về FED là bước đầu tiên để nắm bắt cách các quyết định kinh tế vĩ mô được hình thành và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ lãi suất vay mua nhà đến giá cả hàng hóa.
Cục Dự trữ Liên bang – Ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ
Hãy hình dung FED như “ngân hàng của các ngân hàng” và cũng là ngân hàng của chính phủ Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 1913, nhiệm vụ cốt lõi của nó là cung cấp cho quốc gia một hệ thống tiền tệ và tài chính an toàn, linh hoạt và ổn định. FED giám sát các ngân hàng thương mại, duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và thực hiện chính sách tiền tệ để định hướng nền kinh tế.
Mục tiêu kép: Tối đa hóa việc làm và ổn định giá cả
Nhiệm vụ của FED được Quốc hội Hoa Kỳ gói gọn trong một “mục tiêu kép” (dual mandate) rõ ràng. Thứ nhất là tối đa hóa việc làm, tức là tạo điều kiện cho càng nhiều người có việc làm càng tốt. Thứ hai là ổn định giá cả, nghĩa là giữ cho lạm phát ở mức thấp và có thể dự đoán được, thường là quanh mức 2%. Hai mục tiêu này đôi khi mâu thuẫn, và việc cân bằng chúng chính là nghệ thuật của chính sách tiền tệ.
Lịch sử hình thành và phát triển của FED
Lịch sử của FED gắn liền với những nỗ lực của Hoa Kỳ nhằm tạo ra một hệ thống tài chính vững chắc hơn sau nhiều cuộc khủng hoảng ngân hàng. Trước khi FED ra đời, nền kinh tế Mỹ thường xuyên phải đối mặt với các cuộc hoảng loạn tài chính, nơi người dân đổ xô đến ngân hàng để rút tiền, gây ra sự sụp đổ hàng loạt. Sự ra đời của FED là một bước ngoặt, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên quản lý tiền tệ hiện đại tại Mỹ. Qua hơn một thế kỷ, tổ chức này đã không ngừng phát triển và thích ứng để đối phó với những thách thức kinh tế mới, từ cuộc Đại Suy thoái đến khủng hoảng tài chính toàn cầu và đại dịch gần đây, khẳng định vai trò không thể thiếu của mình.
Ra đời từ Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913
Sau cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng năm 1907, Quốc hội Hoa Kỳ nhận ra sự cần thiết của một hệ thống ngân hàng trung ương để ngăn chặn các cuộc hoảng loạn tương tự trong tương lai. Kết quả là Đạo luật Dự trữ Liên bang đã được Tổng thống Woodrow Wilson ký ban hành vào ngày 23 tháng 12 năm 1913. Đạo luật này đã tạo ra một hệ thống phi tập trung độc đáo, cân bằng giữa lợi ích của chính phủ và các ngân hàng tư nhân.
Các giai đoạn và chính sách quan trọng trong lịch sử
Trong suốt lịch sử của mình, FED đã đóng vai trò trung tâm trong việc ứng phó với các sự kiện kinh tế lớn. Từ việc điều hành chính sách trong Thế chiến, đối phó với lạm phát cao trong những năm 1970, cho đến việc triển khai các biện pháp chưa từng có như nới lỏng định lượng (QE) sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và đại dịch COVID-19, FED đã liên tục thay đổi và mở rộng các công cụ của mình để thực hiện sứ mệnh.
Cấu trúc tổ chức của FED hoạt động như thế nào?
Cấu trúc của FED được thiết kế độc đáo để đảm bảo tính độc lập, trách nhiệm giải trình và sự hiện diện trên khắp nước Mỹ. Nó không phải là một thực thể đơn lẻ mà là một hệ thống phức hợp bao gồm cả yếu tố công và tư. Cấu trúc này gồm ba thành phần chính: Hội đồng Thống đốc tại Washington D.C., 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực trải dài khắp đất nước, và Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) – cơ quan hoạch định chính sách tiền tệ. Sự kết hợp này cho phép FED vừa có cái nhìn tổng quan từ trung ương, vừa nắm bắt được tình hình kinh tế thực tế tại các địa phương, từ đó đưa ra những quyết định chính sách phù hợp và hiệu quả nhất cho toàn bộ nền kinh tế.
Hội đồng Thống đốc (Board of Governors)
Đây là cơ quan điều hành trung ương của FED, có trụ sở tại Washington D.C. Hội đồng bao gồm bảy thành viên (gọi là thống đốc) được Tổng thống Hoa Kỳ bổ nhiệm và Thượng viện phê chuẩn. Nhiệm kỳ của họ kéo dài 14 năm để đảm bảo tính độc lập khỏi áp lực chính trị. Hội đồng Thống đốc chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hệ thống và các ngân hàng thành viên.
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) – Cơ quan hoạch định chính sách
FOMC là bộ phận quyền lực nhất của FED, chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng về chính sách tiền tệ, đặc biệt là việc tăng hay giảm lãi suất. Ủy ban này bao gồm 12 thành viên: bảy thống đốc của Hội đồng Thống đốc, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York, và bốn chủ tịch của các ngân hàng khu vực khác luân phiên. Các cuộc họp của FOMC được cả thế giới tài chính theo dõi chặt chẽ.
12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực
Đây là các “cánh tay nối dài” của FED, mỗi ngân hàng phục vụ một khu vực địa lý cụ thể của Hoa Kỳ. Chúng thực hiện các chức năng hàng ngày như phân phối tiền tệ, giám sát các ngân hàng thương mại trong khu vực và thu thập dữ liệu kinh tế địa phương. 12 ngân hàng này có trụ sở tại các thành phố lớn như New York, Chicago, và San Francisco.
Các công cụ chính sách tiền tệ chính của FED
Để thực hiện mục tiêu kép của mình, FED sử dụng một bộ công cụ chính sách tiền tệ mạnh mẽ. Những công cụ này cho phép FED tác động đến lượng tiền và tín dụng trong nền kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất, chi tiêu và đầu tư. Bằng cách điều chỉnh các công cụ này, FED có thể “làm mát” một nền kinh tế đang quá nóng (gây lạm phát) hoặc “kích thích” một nền kinh tế đang trì trệ. Việc lựa chọn và sử dụng công cụ nào phụ thuộc vào tình hình kinh tế hiện tại và các dự báo trong tương lai. Ba công cụ chính và được biết đến nhiều nhất là Lãi suất quỹ liên bang, Nghiệp vụ thị trường mở và Lãi suất chiết khấu.
Need Some Advice?
Get expert tips and guidance to brighten your day and decisions.
Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate): Công cụ chủ chốt
Đây là công cụ chính sách quan trọng và nổi tiếng nhất của FED. Lãi suất quỹ liên bang là lãi suất mà các ngân hàng áp dụng cho nhau khi vay mượn qua đêm. Mặc dù FED không trực tiếp ấn định lãi suất này, FOMC sẽ đặt ra một mức lãi suất mục tiêu và sử dụng các công cụ khác để điều hướng thị trường đạt đến mức đó. Sự thay đổi của nó ảnh hưởng đến mọi loại lãi suất khác trong nền kinh tế.
Nghiệp vụ thị trường mở (Open Market Operations)
Đây là cách FED điều chỉnh lãi suất quỹ liên bang. FED sẽ mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở. Khi FED mua trái phiếu, họ bơm tiền vào hệ thống ngân hàng, làm tăng cung tiền và giảm lãi suất. Ngược lại, khi bán trái phiếu, họ rút tiền ra, làm giảm cung tiền và tăng lãi suất.
Lãi suất chiết khấu và các công cụ khác
Lãi suất chiết khấu là lãi suất mà các ngân hàng thương mại phải trả khi vay tiền trực tiếp từ FED. Mặc dù ít được sử dụng hơn như một công cụ chính sách hàng ngày, nó đóng vai trò như một “van an toàn” cho hệ thống ngân hàng. Ngoài ra, FED còn có các công cụ khác như yêu cầu dự trữ bắt buộc.
Phân biệt FED, FRB và các thuật ngữ liên quan
Trong thế giới tài chính, có rất nhiều thuật ngữ viết tắt dễ gây nhầm lẫn, và các thuật ngữ liên quan đến Cục Dự trữ Liên bang cũng không ngoại lệ. Hai trong số những từ viết tắt phổ biến nhất là “FED” và “FRB”. Mặc dù chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, chúng thực sự đề cập đến các khía cạnh khác nhau của cùng một hệ thống. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp chúng ta có một cái nhìn chính xác hơn về cấu trúc và hoạt động của ngân hàng trung ương Hoa Kỳ. Ngoài ra, việc phân biệt “Fed” (tên gọi tắt) với động từ “fed” trong tiếng Anh cũng là một điểm thú vị giúp tránh những hiểu lầm không đáng có.
Bảng so sánh nhanh FED và FRB
Để làm rõ sự khác biệt, bảng dưới đây sẽ so sánh trực tiếp hai thuật ngữ này. “FED” là thuật ngữ bao trùm toàn bộ hệ thống, trong khi “FRB” thường chỉ đến các thành phần cụ thể hơn.
Tiêu chí |
FED (The Federal Reserve System) |
FRB (Federal Reserve Board/Bank) |
---|---|---|
Tên đầy đủ |
Hệ thống Dự trữ Liên bang |
Hội đồng Dự trữ Liên bang (Board) hoặc Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Bank) |
Phạm vi |
Toàn bộ hệ thống ngân hàng trung ương Hoa Kỳ, bao gồm cả 3 thành phần chính. |
Chỉ một thành phần cụ thể: Hội đồng Thống đốc (Board) hoặc một trong 12 ngân hàng khu vực (Bank). |
Vai trò |
Là một hệ thống tổng thể, hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ quốc gia. |
Hội đồng (Board) giám sát hệ thống, trong khi các Ngân hàng (Bank) thực hiện hoạt động tại khu vực. |
“Fed” trong tiếng Anh có nghĩa là gì? (Phân biệt với động từ “feed”)
Khi viết hoa, “Fed” là tên gọi tắt, thân mật và phổ biến nhất của Cục Dự trữ Liên bang (The Federal Reserve). Tuy nhiên, khi viết thường, “fed” là thì quá khứ của động từ “feed”, có nghĩa là “cho ăn”. Ví dụ: “The Fed announced a rate hike” (Fed đã thông báo tăng lãi suất). Ngược lại: “She fed her cat this morning” (Cô ấy đã cho mèo ăn sáng nay). Đây là một sự khác biệt quan trọng cần lưu ý khi đọc các tin tức tài chính bằng tiếng Anh.
Tầm quan trọng của FED đối với kinh tế toàn cầu
Các quyết định của FED có sức ảnh hưởng vượt xa biên giới nước Mỹ. Vì đồng đô la Mỹ (USD) là đồng tiền dự trữ chính của thế giới và được sử dụng trong hầu hết các giao dịch quốc tế, bất kỳ thay đổi nào trong chính sách tiền tệ của Mỹ đều tạo ra những gợn sóng lan tỏa khắp các thị trường tài chính toàn cầu. Các ngân hàng trung ương khác, các tập đoàn đa quốc gia và các nhà đầu tư trên toàn thế giới đều phải theo dõi chặt chẽ mọi động thái của FED để điều chỉnh chiến lược của mình.
Ảnh hưởng đến thị trường tài chính Việt Nam và thế giới
Đối với Việt Nam và các thị trường mới nổi khác, quyết định của FED có tác động trực tiếp. Khi FED tăng lãi suất, đồng USD có xu hướng mạnh lên. Điều này có thể gây áp lực lên tỷ giá hối đoái, chẳng hạn như cặp tỷ giá USD/VND, làm cho hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn và ảnh hưởng đến nợ nước ngoài tính bằng USD. Ngoài ra, lãi suất cao hơn ở Mỹ có thể thu hút dòng vốn đầu tư chảy ra khỏi các thị trường mới nổi để tìm kiếm lợi nhuận an toàn hơn, gây biến động cho thị trường chứng khoán và tài chính trong nước.
Các câu hỏi thường gặp về FED (FAQ)
FED có phải là một cơ quan của chính phủ không?
FED có một cấu trúc đặc biệt, được mô tả là “độc lập trong chính phủ”. Điều này có nghĩa là các quyết định chính sách tiền tệ của FED không cần sự chấp thuận của Tổng thống hay bất kỳ ai khác trong nhánh hành pháp hoặc lập pháp. Tuy nhiên, FED vẫn phải chịu trách nhiệm giải trình trước Quốc hội và tuân theo các mục tiêu kinh tế do Quốc hội đặt ra.
Ai là người sở hữu FED?
FED không thuộc sở hữu của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào theo nghĩa thông thường. Nó được thành lập để phục vụ lợi ích công cộng. Mặc dù các ngân hàng thương mại thành viên nắm giữ cổ phiếu trong 12 Ngân hàng Dự trữ khu vực, nhưng cổ phiếu này không mang lại quyền kiểm soát. Lợi nhuận của FED, sau khi trừ đi chi phí hoạt động, sẽ được nộp lại cho Bộ Tài chính Hoa Kỳ.
Tại sao các quyết định của FED lại quan trọng với cá nhân tôi?
Quyết định của FED, đặc biệt là về lãi suất, ảnh hưởng trực tiếp đến túi tiền của bạn. Khi FED tăng lãi suất, lãi suất cho các khoản vay mua ô tô, mua nhà, thẻ tín dụng và các khoản vay cá nhân khác cũng có xu hướng tăng theo. Ngược lại, lãi suất tiền gửi tiết kiệm của bạn cũng có thể tăng lên. Ngoài ra, chính sách của FED còn tác động đến sức khỏe chung của nền kinh tế, ảnh hưởng đến cơ hội việc làm và lạm phát.
Leave a Reply