Giải Mã Số Bằng Sáng Chế: Ý Nghĩa Đằng Sau Các Con Số Và Tại Sao Nó Quan Trọng

Mục lục

Nội dung chính

  • Số bằng sáng chế không chỉ là một dãy số: Đây là một mã định danh duy nhất, chứa đựng thông tin quan trọng về nguồn gốc, loại hình và trạng thái pháp lý của một phát minh.
  • Cấu trúc có thể giải mã: Một số bằng sáng chế điển hình bao gồm ba phần chính: Mã quốc gia (nơi cấp bằng), Số sê-ri (định danh duy nhất) và Mã loại (trạng thái của bằng sáng chế).
  • Tầm quan trọng chiến lược: Hiểu rõ số bằng sáng chế giúp các nhà nghiên cứu tránh lãng phí nguồn lực, doanh nghiệp phân tích đối thủ cạnh tranh và các chuyên gia pháp lý xác định phạm vi bảo hộ.
  • Sự khác biệt toàn cầu: Các hệ thống đánh số của Hoa Kỳ (USPTO), Châu Âu (EPO) và quốc tế (WIPO) có những định dạng và quy ước riêng biệt cần được lưu ý.
  • Công cụ tra cứu dễ tiếp cận: Các cơ sở dữ liệu miễn phí như Google Patents, Espacenet và Patentscope cho phép bất kỳ ai cũng có thể tra cứu và phân tích thông tin bằng sáng chế một cách hiệu quả.

Số bằng sáng chế là gì? Chìa khóa mở cánh cửa đổi mới sáng tạo

Số bằng sáng chế là gì? Chìa khóa mở cánh cửa đổi mới sáng tạo

Khi nhìn vào một bằng sáng chế, bạn sẽ thấy một dãy số và ký tự nổi bật, thường nằm ở trang đầu tiên. Đó chính là số bằng sáng chế (patent number). Về cơ bản, đây là một mã định danh duy nhất do cơ quan sở hữu trí tuệ quốc gia hoặc khu vực cấp cho một phát minh sau khi nó đã đáp ứng các tiêu chuẩn bảo hộ nghiêm ngặt. Tuy nhiên, đừng vội xem nó chỉ là một con số hành chính khô khan. Thực chất, số bằng sáng chế là một chiếc chìa khóa quyền năng, mở ra một kho tàng thông tin chi tiết về một giải pháp kỹ thuật cụ thể. Nó là điểm khởi đầu để theo dõi lịch sử, xác định phạm vi bảo hộ và đánh giá giá trị của một tài sản trí tuệ, đóng vai trò nền tảng trong thế giới đổi mới sáng tạo và cạnh tranh công nghệ.

Giải mã cấu trúc của một số bằng sáng chế điển hình

Giải mã cấu trúc của một số bằng sáng chế điển hình

Thoạt nhìn, một số bằng sáng chế có vẻ như một chuỗi ký tự ngẫu nhiên. Nhưng trên thực tế, nó tuân theo một cấu trúc logic và có hệ thống. Việc hiểu rõ cấu trúc này là bước đầu tiên để “giải mã” những thông tin ẩn giấu bên trong. Hầu hết các số bằng sáng chế hiện đại trên thế giới đều được cấu thành từ ba thành phần cốt lõi, mỗi phần mang một ý nghĩa riêng biệt. Chúng ta sẽ cùng nhau bóc tách từng lớp ý nghĩa của: Mã quốc gia, Số sê-ri và Mã loại để hiểu rõ câu chuyện mà chúng kể.

Mã quốc gia (Country Code): Dấu hiệu nhận biết ‘quê hương’ của sáng chế

Thành phần đầu tiên và dễ nhận biết nhất trong một số bằng sáng chế chính là Mã quốc gia. Đây là một mã gồm hai chữ cái, tuân theo tiêu chuẩn ST.3 của Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO), dùng để xác định cơ quan đã cấp bằng sáng chế. Ví dụ, bạn sẽ thấy mã “US” cho các bằng sáng chế do Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO) cấp, “EP” cho Văn phòng Sáng chế Châu Âu (EPO), “JP” cho Nhật Bản, và “VN” cho Việt Nam. Một trường hợp đặc biệt là mã “WO”, đại diện cho các đơn đăng ký quốc tế được công bố theo Hiệp ước Hợp tác Sáng chế (PCT) của WIPO.

Việc xác định chính xác “quê hương” của sáng chế là cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ cho bạn biết luật pháp của quốc gia nào đang điều chỉnh quyền sở hữu trí tuệ này mà còn là manh mối đầu tiên để hiểu về định dạng và quy ước của các thành phần tiếp theo trong dãy số.

Số sê-ri (Serial Number): Dấu vân tay độc nhất của mỗi phát minh

Tiếp theo Mã quốc gia là Số sê-ri (còn gọi là số công bố hoặc số định danh). Đây chính là “trái tim” của số bằng sáng chế, đóng vai trò như một dấu vân tay kỹ thuật số, đảm bảo không có hai phát minh nào trên thế giới có cùng một mã định danh tại cùng một cơ quan cấp bằng. Dãy số này thường được cấp tuần tự bởi văn phòng sở hữu trí tuệ khi bằng sáng chế được công bố hoặc được cấp.

Độ dài và định dạng của số sê-ri có thể khác nhau đáng kể giữa các quốc gia và các thời kỳ. Ví dụ, các bằng sáng chế cũ của Hoa Kỳ có thể chỉ có 6 chữ số, trong khi các bằng sáng chế gần đây đã lên đến 8 chữ số (ví dụ: US 11,234,567). Con số này là yếu tố cốt lõi bạn sẽ sử dụng khi thực hiện tra cứu trên các cơ sở dữ liệu. Nó cho phép bạn truy xuất chính xác và duy nhất tài liệu gốc của sáng chế, bao gồm toàn bộ bản mô tả, các bản vẽ kỹ thuật, và danh sách các yêu cầu bảo hộ (claims).

Mã loại (Kind Code): Tiết lộ trạng thái pháp lý của bằng sáng chế

Thành phần cuối cùng, và thường là phần bị bỏ qua nhiều nhất nhưng lại chứa đựng thông tin pháp lý quan trọng, chính là Mã loại (Kind Code). Đây là một mã gồm một hoặc hai chữ cái (đôi khi kèm theo số) nằm ở cuối số bằng sáng chế, ví dụ như A1, B1, B2, S. Mã này không phải là ngẫu nhiên; nó tiết lộ giai đoạn công bố và tình trạng pháp lý của tài liệu sáng chế.

Ý nghĩa của Mã loại thay đổi tùy theo từng quốc gia. Ví dụ, trong hệ thống Châu Âu (EPO):

  • A1 thường chỉ một đơn đăng ký sáng chế được công bố lần đầu, đi kèm với báo cáo tra cứu.
  • A2 là một đơn đăng ký được công bố mà không có báo cáo tra cứu.
  • B1 chỉ ra rằng bằng sáng chế đã được cấp (granted patent).

Tại Hoa Kỳ (USPTO):

  • A1 là đơn đăng ký sáng chế (patent application).
  • B1 hoặc B2 là bằng sáng chế đã được cấp (utility patent).
  • S thường đi kèm với bằng sáng chế kiểu dáng công nghiệp (design patent).

Việc hiểu Mã loại là cực kỳ quan trọng. Nó giúp bạn phân biệt nhanh chóng một tài liệu chỉ là đơn đăng ký đang chờ xử lý với một bằng sáng chế đã được cấp và có hiệu lực pháp lý, một sự khác biệt vô cùng lớn trong các phân tích pháp lý và cạnh tranh.

Tại sao việc hiểu rõ số bằng sáng chế lại quan trọng đến vậy?

Việc giải mã thành công một số bằng sáng chế không chỉ là một bài tập trí tuệ thú vị. Nó mang lại những lợi thế chiến lược hữu hình cho nhiều đối tượng khác nhau trong hệ sinh thái đổi mới. Từ phòng thí nghiệm R&D, phòng họp của ban giám đốc cho đến các văn phòng luật sư, khả năng đọc và hiểu những con số này có thể quyết định sự thành bại của một dự án, một khoản đầu tư hay một vụ kiện pháp lý. Nó biến những dữ liệu tưởng chừng khô khan thành thông tin tình báo cạnh tranh, thành kim chỉ nam cho nghiên cứu và thành lá chắn pháp lý vững chắc. Hãy cùng khám phá tầm quan trọng của kỹ năng này đối với từng nhóm đối tượng cụ thể.

“Một số bằng sáng chế không chỉ là một tham chiếu. Nó là một bản tóm tắt về lịch sử, trạng thái và nguồn gốc của một ý tưởng. Bỏ qua nó cũng giống như cố gắng điều hướng một thành phố mà không có bản đồ.” – Chuyên gia Sở hữu Trí tuệ

Đối với nhà nghiên cứu và phát triển (R&D): Theo dõi và tránh lãng phí nguồn lực

Đối với các nhà khoa học, kỹ sư và chuyên gia R&D, số bằng sáng chế là một công cụ không thể thiếu. Khi bắt đầu một dự án mới, việc đầu tiên là tra cứu các bằng sáng chế liên quan (tra cứu tình trạng kỹ thuật – prior art search). Bằng cách giải mã các số bằng sáng chế hiện có, đội ngũ R&D có thể nhanh chóng xác định những gì đã được phát minh, tránh việc “phát minh lại bánh xe” và lãng phí hàng tháng, thậm chí hàng năm trời cùng nguồn ngân sách khổng lồ. Hơn nữa, việc theo dõi các đơn đăng ký mới (với Mã loại ‘A’) của các đối thủ cạnh tranh hoặc các công ty hàng đầu trong ngành giúp họ nắm bắt được xu hướng công nghệ mới nhất. Điều này cho phép họ điều chỉnh hướng nghiên cứu của mình, tìm kiếm các “khoảng trống” công nghệ chưa được khai thác hoặc xác định các cơ hội hợp tác và cấp phép tiềm năng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả và gia tăng khả năng đột phá.

Đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư: Phân tích đối thủ và ra quyết định chiến lược

Trong môi trường kinh doanh, thông tin là sức mạnh. Số bằng sáng chế cung cấp một nguồn thông tin tình báo cạnh tranh vô giá. Các nhà quản lý chiến lược và nhà phân tích có thể theo dõi danh mục bằng sáng chế của đối thủ để hiểu rõ họ đang đầu tư R&D vào lĩnh vực nào, công nghệ cốt lõi của họ là gì và hướng đi trong tương lai của họ ra sao. Ví dụ, một loạt bằng sáng chế mới được cấp trong lĩnh vực pin thể rắn từ một nhà sản xuất ô tô có thể là dấu hiệu cho thấy họ sắp ra mắt một dòng xe điện đột phá. Đối với các nhà đầu tư, việc phân tích danh mục bằng sáng chế của một công ty khởi nghiệp là một phần quan trọng của quá trình thẩm định (due diligence). Một danh mục sở hữu trí tuệ mạnh mẽ, với nhiều bằng sáng chế đã được cấp (Mã loại ‘B’), cho thấy một hàng rào bảo vệ vững chắc, một lợi thế cạnh tranh bền vững và làm tăng đáng kể giá trị của công ty trong mắt nhà đầu tư.

Đối với các chuyên gia pháp lý: Xác định tình trạng và phạm vi bảo hộ

Đối với luật sư và các chuyên gia về sở hữu trí tuệ, việc giải mã chính xác số bằng sáng chế là yêu cầu cơ bản và tối quan trọng. Mã loại (Kind Code) là yếu tố then chốt giúp họ xác định ngay lập tức tình trạng pháp lý của một tài liệu: đây là một đơn đăng ký chưa có hiệu lực thực thi, hay là một bằng độc quyền sáng chế đã được cấp và có thể dùng để khởi kiện nếu bị xâm phạm? Thông tin này cực kỳ quan trọng trong các phân tích về tự do hoạt động (Freedom-to-Operate), giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro khi tung ra một sản phẩm mới. Trong các vụ kiện tụng về bằng sáng chế, việc xác định chính xác số bằng sáng chế, ngày cấp và phạm vi bảo hộ là những yếu tố nền tảng để xây dựng luận điểm pháp lý, từ đó bảo vệ quyền lợi cho thân chủ một cách hiệu quả nhất.

Sự khác biệt trong hệ thống đánh số bằng sáng chế toàn cầu

Khi bạn bắt đầu hành trình khám phá thế giới bằng sáng chế, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng không có một định dạng “chuẩn” duy nhất cho tất cả. Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có những quy ước riêng trong việc đánh số. Mặc dù các nguyên tắc cơ bản về mã quốc gia, số sê-ri và mã loại vẫn được áp dụng, cách chúng được kết hợp và các ký hiệu được sử dụng có thể khác nhau. Hiểu được những khác biệt này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tra cứu chính xác. Chúng ta sẽ xem xét ba hệ thống lớn và phổ biến nhất: Hoa Kỳ, Châu Âu và hệ thống quốc tế PCT.

Hệ thống Hoa Kỳ (USPTO): Cấu trúc và ví dụ

Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO) là một trong những cơ quan cấp bằng lớn nhất thế giới. Hệ thống của họ tương đối đơn giản và nhất quán. Một số bằng sáng chế tiện ích (utility patent) đã được cấp thường có định dạng: US [Số sê-ri] [Mã loại].

  • Ví dụ: US 11,234,567 B2
  • Giải mã:
    • US: Bằng sáng chế do Hoa Kỳ cấp.
    • 11,234,567: Số sê-ri tuần tự, độc nhất.
    • B2: Mã loại cho biết đây là bằng sáng chế đã được cấp sau khi đã có một đơn đăng ký được công bố trước đó (với mã A1). Nếu bạn thấy mã B1, điều đó có nghĩa là bằng sáng chế được cấp mà không có công bố đơn trước đó (thường thấy ở các bằng cũ hơn).

Đối với bằng sáng chế kiểu dáng công nghiệp (design patent), định dạng sẽ khác một chút, thường bắt đầu bằng chữ ‘D’: US D[Số sê-ri] S. Ví dụ: US D987,654 S.

Hệ thống Châu Âu (EPO): Những điểm cần lưu ý

Văn phòng Sáng chế Châu Âu (EPO) cung cấp một con đường duy nhất để có được sự bảo hộ sáng chế tại hơn 40 quốc gia. Số bằng sáng chế của họ cũng tuân theo cấu trúc tương tự nhưng với các mã loại đặc trưng.

  • Ví dụ: EP 3 456 789 A1
  • Giải mã:
    • EP: Tài liệu từ Văn phòng Sáng chế Châu Âu.
    • 3 456 789: Số sê-ri của đơn đăng ký.
    • A1: Mã loại cực kỳ quan trọng. ‘A’ cho biết đây là một đơn đăng ký (application) được công bố, và ‘1’ có nghĩa là nó được công bố kèm theo báo cáo tra cứu về tình trạng kỹ thuật. Đây chưa phải là bằng sáng chế đã được cấp.

Khi đơn này được thẩm định và cấp bằng, nó sẽ được công bố lại với một mã loại khác, thường là B1. Ví dụ: EP 3 456 789 B1. Việc phân biệt giữa ‘A1’ và ‘B1’ là tối quan trọng để biết liệu bạn đang xem xét một ý tưởng đang được đề xuất hay một độc quyền đã được xác lập.

Hệ thống quốc tế (PCT/WIPO): Cầu nối cho các nhà sáng chế

Hệ thống Hiệp ước Hợp tác Sáng chế (PCT), được quản lý bởi WIPO, không phải là một hệ thống cấp “bằng sáng chế thế giới”. Thay vào đó, nó là một quy trình nộp đơn thống nhất, cho phép nhà sáng chế tìm kiếm sự bảo hộ ở nhiều quốc gia cùng lúc thông qua một đơn duy nhất. Các tài liệu này được nhận dạng bằng mã quốc gia WO.

  • Ví dụ: WO 2023/123456 A1
  • Giải mã:
    • WO: Một đơn đăng ký quốc tế được công bố bởi WIPO.
    • 2023: Năm công bố.
    • 123456: Số tuần tự được công bố trong năm đó.
    • A1: Mã loại cho biết đây là một đơn đăng ký quốc tế được công bố kèm theo báo cáo tra cứu quốc tế.

Điều quan trọng cần nhớ: một tài liệu ‘WO’ luôn là một đơn đăng ký, không phải là một bằng sáng chế đã được cấp. Sau giai đoạn quốc tế, nhà nộp đơn phải tiếp tục tiến hành các thủ tục tại từng văn phòng quốc gia hoặc khu vực (như USPTO, EPO) mà họ muốn nhận được bằng sáng chế.

Bảng so sánh nhanh các định dạng số bằng sáng chế phổ biến

Để tóm tắt những khác biệt chính, bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh về các định dạng bạn thường gặp nhất.

Hệ thống Ví dụ định dạng Ghi chú chính
Hoa Kỳ (USPTO) US 11,234,567 B2 ‘B’ thường chỉ bằng đã cấp. ‘D’ cho kiểu dáng công nghiệp.
Châu Âu (EPO) EP 3 456 789 A1 ‘A’ là đơn đăng ký, ‘B’ là bằng đã cấp.
Quốc tế (WIPO/PCT) WO 2023/123456 A1 Luôn là đơn đăng ký, không phải bằng đã cấp. Bao gồm năm công bố.
Nhật Bản (JPO) JP 2022-012345 A Thường bao gồm năm nộp đơn hoặc năm công bố trong số.

Hướng dẫn từng bước tra cứu và giải mã số bằng sáng chế

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về cấu trúc và ý nghĩa của số bằng sáng chế, đã đến lúc chuyển sang ứng dụng thực tế. Làm thế nào để bạn tìm thấy một bằng sáng chế cụ thể và tự mình phân tích nó? May mắn thay, với sự phát triển của công nghệ, có rất nhiều công cụ mạnh mẽ và miễn phí cho phép bạn truy cập vào kho dữ liệu sáng chế toàn cầu chỉ với vài cú nhấp chuột. Phần này sẽ hướng dẫn bạn các công cụ hàng đầu và thực hành giải mã thông qua một ví dụ cụ thể.

Các công cụ và cơ sở dữ liệu tra cứu miễn phí hàng đầu

Bạn không cần phải trả phí đắt đỏ để bắt đầu tra cứu bằng sáng chế. Dưới đây là những nền tảng miễn phí, uy tín và được sử dụng rộng rãi nhất:

  • Google Patents: Đây là công cụ thân thiện và dễ tiếp cận nhất. Giao diện tìm kiếm đơn giản như Google Search, nhưng nó chứa dữ liệu từ hơn 100 văn phòng sáng chế trên toàn thế giới. Google Patents rất mạnh trong việc tìm kiếm theo từ khóa và hiển thị các bằng sáng chế liên quan (prior art) một cách trực quan.
  • Espacenet: Được phát triển bởi Văn phòng Sáng chế Châu Âu (EPO), Espacenet là một cơ sở dữ liệu cực kỳ toàn diện với hơn 140 triệu tài liệu sáng chế. Nó cung cấp các công cụ phân tích và tra cứu nâng cao, đặc biệt hữu ích cho việc theo dõi tình trạng pháp lý và gia đình bằng sáng chế (patent family).
  • Patentscope: Đây là cơ sở dữ liệu của Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO). Nguồn lực này là nơi tốt nhất để tìm kiếm các đơn đăng ký quốc tế PCT (các bằng có mã ‘WO’). Nó cũng cung cấp các công cụ dịch thuật và phân tích mạnh mẽ.
  • Patent Public Search (USPTO): Nếu bạn chỉ tập trung vào các bằng sáng chế của Hoa Kỳ, đây là công cụ tìm kiếm chính thức và mạnh mẽ nhất từ USPTO, cung cấp quyền truy cập đầy đủ vào toàn bộ kho dữ liệu của họ.

Case study: Cùng giải mã một số bằng sáng chế thực tế

Bây giờ, hãy áp dụng tất cả kiến thức đã học để giải mã một số bằng sáng chế thực tế. Giả sử bạn bắt gặp số: EP 2 947 824 B1.

Bước 1: Nhận diện các thành phần

Chúng ta có thể chia nó thành ba phần rõ ràng:

  • Mã quốc gia: EP
  • Số sê-ri: 2 947 824
  • Mã loại: B1

Bước 2: Phân tích từng thành phần

  • EP: Mã này cho chúng ta biết ngay lập tức đây là một tài liệu từ Văn phòng Sáng chế Châu Âu. Quyền bảo hộ của nó có thể áp dụng tại các quốc gia thành viên của Công ước Sáng chế Châu Âu.
  • 2 947 824: Đây là số định danh duy nhất của tài liệu này trong hệ thống của EPO. Chúng ta sẽ sử dụng con số này để tra cứu.
  • B1: Đây là thông tin quan trọng nhất. Mã ‘B1’ trong hệ thống EPO chỉ ra rằng đây là một bằng sáng chế đã được cấp (granted patent). Nó không còn là một đơn đăng ký đang chờ xử lý. Điều này có nghĩa là nó có đầy đủ hiệu lực pháp lý và có thể được thực thi.

Bước 3: Tra cứu và xác minh

Nhập “EP2947824B1” vào Google Patents hoặc Espacenet. Kết quả sẽ ngay lập tức hiển thị bằng sáng chế có tiêu đề “Unlocking a mobile device” của Apple Inc. Bạn có thể xem toàn bộ thông tin, ngày nộp đơn, ngày cấp bằng, bản mô tả chi tiết và các hình vẽ. Quá trình giải mã đã thành công!

Kết luận: Con số không chỉ là con số

Qua hành trình khám phá từ cấu trúc cơ bản đến các hệ thống phức tạp trên toàn cầu, có một điều trở nên rõ ràng: số bằng sáng chế không chỉ đơn thuần là một dãy ký tự hành chính. Nó là một ngôn ngữ riêng, một mã code chứa đựng những thông tin chiến lược về nguồn gốc, bản chất và sức mạnh pháp lý của một phát minh. Việc học cách “đọc” và “giải mã” ngôn ngữ này mang lại một lợi thế cạnh tranh to lớn, giúp chúng ta điều hướng trong thế giới phức tạp của sở hữu trí tuệ một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Các câu hỏi thường gặp về số bằng sáng chế (FAQ)

Số bằng sáng chế và số đơn đăng ký có giống nhau không?

Không. Số đơn đăng ký (application number) được cấp khi một đơn được nộp lần đầu tiên và được sử dụng để theo dõi trong quá trình thẩm định. Số bằng sáng chế (patent number) chỉ được cấp sau khi đơn đã được thẩm định và chấp thuận, chính thức trở thành một bằng độc quyền. Một đơn có thể được công bố với số công bố đơn (publication number) trước khi được cấp bằng.

Tôi có thể tìm thấy số bằng sáng chế ở đâu trên một sản phẩm?

Nhiều nhà sản xuất sẽ ghi số bằng sáng chế liên quan trực tiếp lên sản phẩm hoặc bao bì của nó. Bạn có thể thấy các ký hiệu như “Pat.”, “Patent” hoặc “Pat. Pend.” (Patent Pending – đang chờ cấp bằng) theo sau là một hoặc nhiều dãy số. Đây là một cách để thông báo cho công chúng và các đối thủ cạnh tranh về quyền sở hữu trí tuệ của họ.

Mã loại ‘A’ và ‘B’ có ý nghĩa chung gì?

Một quy tắc chung (dù có ngoại lệ) là mã loại bắt đầu bằng chữ ‘A’ (ví dụ: A1, A2) thường chỉ các tài liệu là đơn đăng ký được công bố. Trong khi đó, mã loại bắt đầu bằng chữ ‘B’ (ví dụ: B1, B2) thường chỉ các tài liệu là bằng sáng chế đã được cấp. Tuy nhiên, bạn luôn cần kiểm tra quy ước cụ thể của từng văn phòng sáng chế để có thông tin chính xác nhất.

Tại sao một số bằng sáng chế có mã ‘WO’ ở đầu?

Mã ‘WO’ cho biết đây là một đơn đăng ký quốc tế được công bố theo Hiệp ước Hợp tác Sáng chế (PCT), do Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) quản lý. Điều quan trọng cần nhớ là đây là một đơn đăng ký, không phải là một “bằng sáng chế thế giới”. Sau khi công bố, nhà nộp đơn phải tiếp tục theo đuổi việc cấp bằng tại các quốc gia hoặc khu vực mà họ mong muốn bảo hộ.

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *