Tương Lai Điện Hạt Nhân Việt Nam: Lộ Trình Chiến Lược & Giải Pháp Toàn Diện

by

in

Mục lục

  1. Tại Sao Điện Hạt Nhân Là Lựa Chọn Chiến Lược Cho Tương Lai Năng Lượng Việt Nam?
    1. Đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao và đảm bảo an ninh quốc gia
    2. Chìa khóa thực hiện cam kết phát thải ròng bằng ‘0’ vào năm 2050
  2. Khung Chính Sách & Pháp Lý: Nền Tảng Cho Chương Trình Điện Hạt Nhân Quốc Gia
    1. Vai trò định hướng của Quy hoạch điện VIII và các nghị quyết then chốt
    2. Lộ trình 3 giai đoạn phát triển cơ sở hạ tầng theo khuyến nghị của IAEA
  3. Công Nghệ Lò Phản Ứng Hạt Nhân Nhỏ (SMR): Hướng Đi Tiềm Năng Cho Việt Nam
    1. Ưu điểm vượt trội của SMR: An toàn, linh hoạt và tối ưu chi phí
    2. Ứng dụng đa dạng ngoài phát điện: Sản xuất hydro xanh, khử mặn, cung cấp nhiệt công nghiệp
    3. Bảng so sánh các công nghệ SMR tiêu biểu trên thế giới
  4. Thách Thức Toàn Diện: 4 Bài Toán Lớn Cần Lời Giải
    1. Hoàn thiện thể chế và khung pháp lý (Luật Năng lượng nguyên tử sửa đổi)
    2. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và làm chủ công nghệ
    3. Huy động vốn và đảm bảo tài chính cho các dự án quy mô lớn
    4. An toàn, quản lý chất thải và tạo dựng đồng thuận xã hội
  5. Lộ Trình Tái Khởi Động: Các Bước Đi Cụ Thể Và Vai Trò Của Hợp Tác Quốc Tế
    1. Tái khởi động dự án Ninh Thuận: Bài học kinh nghiệm và hướng đi mới
    2. Tận dụng Mạng lưới chuyên gia người Việt ở nước ngoài (VietNuc)
  6. Các câu hỏi thường gặp về điện hạt nhân tại Việt Nam
  • Nhu cầu cấp thiết: Điện hạt nhân là giải pháp chiến lược để đảm bảo an ninh năng lượng cho một Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và là công cụ then chốt để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
  • Khung chính sách đã sẵn sàng: Quy hoạch điện VIII đã mở đường cho việc xem xét phát triển điện hạt nhân, và việc tuân thủ lộ trình 3 giai đoạn của IAEA sẽ đảm bảo chương trình được triển khai một cách bài bản, an toàn.
  • Công nghệ SMR là tương lai: Lò phản ứng hạt nhân nhỏ (SMR) nổi lên như một hướng đi tiềm năng với các ưu điểm về an toàn, linh hoạt, chi phí tối ưu và khả năng ứng dụng đa dạng ngoài phát điện.
  • Thách thức và Lộ trình: Việt Nam cần giải quyết đồng bộ các thách thức về hoàn thiện pháp lý, đào tạo nhân lực, huy động vốn và xây dựng đồng thuận xã hội để tái khởi động thành công chương trình điện hạt nhân.

Tại Sao Điện Hạt Nhân Là Lựa Chọn Chiến Lược Cho Tương Lai Năng Lượng Việt Nam?

Trong bối cảnh Việt Nam đối mặt với áp lực kép từ nhu cầu năng lượng tăng vọt để phục vụ tăng trưởng kinh tế và cam kết quốc tế mạnh mẽ về chống biến đổi khí hậu, việc tìm kiếm một nguồn năng lượng ổn định, sạch và tự chủ trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Điện hạt nhân, với những ưu thế vượt trội, không còn là một lựa chọn xa vời mà đã trở thành một cấu phần chiến lược, một mảnh ghép không thể thiếu trong bức tranh an ninh năng lượng và phát triển bền vững của quốc gia trong những thập kỷ tới.

Đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao và đảm bảo an ninh quốc gia

Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục ở mức cao, kéo theo nhu cầu tiêu thụ điện năng có thể tăng gấp đôi vào năm 2030. Việc phụ thuộc quá nhiều vào các nguồn năng lượng hóa thạch như than đá và khí đốt không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn đặt Việt Nam vào thế bị động trước biến động giá cả và rủi ro địa chính trị trên thị trường năng lượng toàn cầu. Trong khi đó, các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió, dù rất quan trọng, lại có tính không ổn định, phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và đòi hỏi diện tích đất lớn. Điện hạt nhân cung cấp một giải pháp hoàn hảo cho bài toán này. Với khả năng vận hành liên tục ở công suất cao (hệ số công suất trên 90%), một nhà máy điện hạt nhân có thể cung cấp nguồn điện nền ổn định, đáng tin cậy, đảm bảo hệ thống điện quốc gia vận hành thông suốt. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu, tăng cường tự chủ và củng cố vững chắc nền tảng an ninh năng lượng quốc gia.

Chìa khóa thực hiện cam kết phát thải ròng bằng ‘0’ vào năm 2050

Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ về việc đạt mức phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu tham vọng này, việc khử carbon trong ngành sản xuất điện là yêu cầu bắt buộc. Năng lượng hạt nhân là một trong số ít các công nghệ sản xuất điện quy mô lớn gần như không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành. Nó đóng vai trò là nguồn điện nền sạch, bổ sung hoàn hảo cho sự biến thiên của năng lượng tái tạo. Khi điện gió không thổi và mặt trời không chiếu sáng, điện hạt nhân vẫn đảm bảo cung cấp điện năng liên tục, giúp lưới điện ổn định mà không cần đến các nhà máy điện dự phòng chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. Bằng cách tích hợp điện hạt nhân vào cơ cấu nguồn điện, Việt Nam có thể đẩy nhanh quá trình chuyển đổi năng lượng, giảm đáng kể lượng khí thải CO2 và tiến gần hơn đến mục tiêu Net Zero, khẳng định trách nhiệm của mình với cộng đồng quốc tế trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.

Khung Chính Sách & Pháp Lý: Nền Tảng Cho Chương Trình Điện Hạt Nhân Quốc Gia

Phát triển điện hạt nhân không chỉ là một dự án kỹ thuật mà là một chương trình quốc gia toàn diện, đòi hỏi một nền tảng chính sách và pháp lý vững chắc, minh bạch và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất. Nhận thức rõ điều này, Việt Nam đã và đang từng bước xây dựng một hành lang pháp lý cần thiết, tạo tiền đề cho việc tái khởi động và triển khai chương trình điện hạt nhân một cách bài bản, có trách nhiệm, đảm bảo an toàn và an ninh tuyệt đối, thu hút sự tin tưởng của cả nhà đầu tư và công chúng.

Vai trò định hướng của Quy hoạch điện VIII và các nghị quyết then chốt

Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII) được phê duyệt là một cột mốc mang tính bước ngoặt. Lần đầu tiên, quy hoạch đã chính thức mở ra định hướng xem xét, nghiên cứu phát triển điện hạt nhân ở quy mô phù hợp sau năm 2035. Cụ thể, Quy hoạch điện VIII nêu rõ: “Nghiên cứu, làm rõ tiềm năng và xây dựng các chính sách để xem xét phát triển điện hạt nhân như một giải pháp góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và thực hiện mục tiêu giảm phát thải”. Đây là một tín hiệu chính trị rõ ràng, thể hiện sự thay đổi trong tư duy chiến lược, công nhận vai trò không thể thiếu của điện hạt nhân trong cơ cấu năng lượng tương lai. Cùng với các nghị quyết của Đảng và Chính phủ, Quy hoạch điện VIII tạo ra một cơ sở pháp lý quan trọng, định hướng cho các bộ, ngành liên quan bắt tay vào việc chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho sự phát triển của ngành công nghiệp hạt nhân Việt Nam.

Lộ trình 3 giai đoạn phát triển cơ sở hạ tầng theo khuyến nghị của IAEA

Để đảm bảo chương trình điện hạt nhân được triển khai một cách an toàn, bền vững và hiệu quả, Việt Nam cam kết tuân thủ nghiêm ngặt theo “Phương pháp tiếp cận theo các cột mốc” (Milestones Approach) của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA). Lộ trình này bao gồm 19 lĩnh vực cơ sở hạ tầng và được chia thành 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Xem xét và chuẩn bị đưa ra quyết định. Trong giai đoạn này, quốc gia thực hiện các nghiên cứu toàn diện về tính khả thi, đánh giá các nghĩa vụ và yêu cầu, xây dựng khung pháp lý ban đầu và đưa ra một cam kết chính thức, có đầy đủ thông tin về việc theo đuổi chương trình điện hạt nhân. Việt Nam về cơ bản đã hoàn thành nhiều nội dung của giai đoạn này.
  • Giai đoạn 2: Công tác chuẩn bị cho việc mời thầu và ký hợp đồng xây dựng nhà máy đầu tiên. Giai đoạn này tập trung vào việc thành lập cơ quan pháp quy hạt nhân độc lập, hoàn thiện khung pháp lý, lựa chọn địa điểm, đánh giá và lựa chọn công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, và chuẩn bị các cơ sở hạ tầng cần thiết để quản lý dự án xây dựng.
  • Giai đoạn 3: Xây dựng và vận hành. Đây là giai đoạn quản lý việc xây dựng, chạy thử, vận hành thương mại nhà máy điện hạt nhân đầu tiên, đồng thời chuẩn bị cho việc quản lý nhiên liệu đã qua sử dụng, chất thải phóng xạ và tháo dỡ nhà máy trong tương lai.
  • Việc tuân thủ lộ trình này đảm bảo Việt Nam xây dựng năng lực một cách tuần tự, vững chắc, không đốt cháy giai đoạn và đáp ứng mọi tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và an ninh.

    Công Nghệ Lò Phản Ứng Hạt Nhân Nhỏ (SMR): Hướng Đi Tiềm Năng Cho Việt Nam

    Khi nói về điện hạt nhân, hình ảnh những nhà máy quy mô lớn hàng gigawatt không còn là lựa chọn duy nhất. Một thế hệ công nghệ mới, các lò phản ứng hạt nhân mô-đun nhỏ (Small Modular Reactors – SMRs), đang nổi lên như một cuộc cách mạng, hứa hẹn giải quyết nhiều thách thức của các lò phản ứng truyền thống. Với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và an toàn vượt trội, SMR đang được xem là hướng đi đầy tiềm năng, đặc biệt phù hợp với điều kiện và nhu cầu phát triển của Việt Nam trong giai đoạn tới.

    Ưu điểm vượt trội của SMR: An toàn, linh hoạt và tối ưu chi phí

    Công nghệ SMR mang lại nhiều lợi ích đột phá so với các lò phản ứng công suất lớn thế hệ trước, có thể kể đến:

    • An toàn tăng cường: SMR thường tích hợp các hệ thống an toàn thụ động, dựa vào các quy luật vật lý tự nhiên như trọng lực, đối lưu để làm mát lò phản ứng ngay cả khi mất điện hoàn toàn, giảm thiểu đáng kể rủi ro sự cố.
    • Linh hoạt và có thể mở rộng: Với công suất nhỏ (thường dưới 300 MWe), SMR có thể được xây dựng theo từng mô-đun. Việt Nam có thể bắt đầu với một mô-đun và bổ sung thêm khi nhu cầu điện tăng lên, tránh được việc đầu tư ồ ạt ban đầu.
    • Tối ưu chi phí và thời gian xây dựng: Các thành phần chính của SMR được chế tạo hàng loạt tại nhà máy và vận chuyển đến địa điểm để lắp ráp. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, giảm rủi ro chậm tiến độ và đội vốn.
    • Phù hợp với lưới điện hiện hữu: Quy mô nhỏ giúp SMR dễ dàng kết nối với lưới điện quốc gia mà không yêu cầu nâng cấp lớn, đồng thời có thể được triển khai tại các vùng sâu, vùng xa hoặc các khu công nghiệp tập trung.

    Ứng dụng đa dạng ngoài phát điện: Sản xuất hydro xanh, khử mặn, cung cấp nhiệt công nghiệp

    Một trong những điểm hấp dẫn nhất của SMR là khả năng ứng dụng vượt ra ngoài phạm vi phát điện truyền thống. Nhiệt độ cao do lò phản ứng tạo ra có thể được sử dụng cho nhiều mục đích công nghiệp, mở ra một kỷ nguyên mới cho việc khử carbon trên diện rộng:

    • Sản xuất hydro xanh: Các lò phản ứng nhiệt độ cao có thể cung cấp nhiệt và điện cho quá trình điện phân hiệu suất cao, sản xuất hydro sạch với chi phí cạnh tranh, phục vụ cho giao thông vận tải và công nghiệp.
    • Khử mặn nước biển: Năng lượng từ SMR có thể cung cấp cho các nhà máy khử mặn, giải quyết vấn đề an ninh nguồn nước cho các vùng ven biển khô hạn.
    • Cung cấp nhiệt công nghiệp: SMR có thể cung cấp hơi nước và nhiệt độ cao, ổn định cho các ngành công nghiệp tiêu tốn nhiều năng lượng như sản xuất thép, xi măng, hóa chất, giúp các ngành này giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
    • Cấp điện cho trung tâm dữ liệu: Cung cấp nguồn điện ổn định, tin cậy 24/7 cho các trung tâm dữ liệu và hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) đang bùng nổ.

    Bảng so sánh các công nghệ SMR tiêu biểu trên thế giới

    Thị trường SMR toàn cầu đang phát triển sôi động với nhiều thiết kế tiên tiến. Dưới đây là bảng so sánh một số công nghệ SMR tiêu biểu mà Việt Nam có thể xem xét:

    Công nghệ Quốc gia Công suất (MWe) Loại lò Tình trạng phát triển Ưu điểm chính
    NuScale Power Module™ Hoa Kỳ 77 / mô-đun Lò phản ứng nước áp lực (PWR) Đã được cấp phép thiết kế tại Mỹ Thiết kế mô-đun linh hoạt, an toàn thụ động cao, đã được chứng nhận bởi cơ quan pháp quy hàng đầu.
    SMART Hàn Quốc 110 Lò phản ứng nước áp lực (PWR) tích hợp Đã được cấp phép thiết kế tại Hàn Quốc Thiết kế tích hợp (bộ sinh hơi bên trong thùng lò), phù hợp cho cả phát điện và khử mặn.
    Linglong One (ACP100) Trung Quốc 125 Lò phản ứng nước áp lực (PWR) Mô-đun đầu tiên đang xây dựng An toàn thụ động, có thể triển khai trên đất liền, trên đảo hoặc dạng nhà máy nổi.
    VOYGR™ (Natrium) Hoa Kỳ 345 Lò phản ứng nhanh làm mát bằng Natri (SFR) Đang trong giai đoạn trình diễn Hoạt động ở áp suất thấp, hiệu suất nhiệt cao, tích hợp hệ thống lưu trữ năng lượng muối nóng chảy.

    Thách Thức Toàn Diện: 4 Bài Toán Lớn Cần Lời Giải

    Con đường hướng tới năng lượng hạt nhân, dù đầy hứa hẹn, cũng không hề bằng phẳng. Để tái khởi động và phát triển thành công một chương trình điện hạt nhân bền vững, Việt Nam cần nhận diện và có chiến lược giải quyết một cách toàn diện bốn bài toán lớn. Đây không phải là những rào cản không thể vượt qua, mà là những thách thức cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, quyết tâm chính trị và sự đồng lòng của toàn xã hội để tìm ra lời giải tối ưu, đảm bảo chương trình đi đúng hướng và mang lại lợi ích cao nhất.

    Hoàn thiện thể chế và khung pháp lý (Luật Năng lượng nguyên tử sửa đổi)

    Luật Năng lượng nguyên tử hiện hành, được ban hành từ năm 2008, chủ yếu tập trung vào các hoạt động nghiên cứu và ứng dụng bức xạ, chưa có các quy định đầy đủ và chi tiết cho việc đầu tư, xây dựng và vận hành một nhà máy điện hạt nhân quy mô công nghiệp. Do đó, việc sửa đổi, bổ sung luật này là nhiệm vụ cấp bách hàng đầu. Khung pháp lý mới cần phải hài hòa với các công ước và tiêu chuẩn an toàn của IAEA, quy định rõ ràng về vai trò, trách nhiệm của cơ quan pháp quy, chủ đầu tư, quy trình cấp phép, thẩm định an toàn, cũng như các cơ chế cho công nghệ mới như SMR.

    Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và làm chủ công nghệ

    Điện hạt nhân là một ngành công nghệ cao, đòi hỏi một đội ngũ chuyên gia, kỹ sư và công nhân kỹ thuật có trình độ chuyên môn sâu và kỷ luật an toàn tuyệt đối. Việt Nam đang đối mặt với thách thức thiếu hụt nguồn nhân lực này. Cần có một chiến lược quốc gia dài hạn về đào tạo và phát triển nhân lực, kết hợp giữa việc gửi chuyên gia đi đào tạo ở nước ngoài, tăng cường năng lực cho các trường đại học và viện nghiên cứu trong nước, đồng thời xây dựng chính sách thu hút nhân tài. Việc làm chủ công nghệ, từ vận hành, bảo dưỡng đến các khâu cao hơn trong chu trình nhiên liệu, là mục tiêu cuối cùng để đảm bảo sự phát triển tự chủ và bền vững.

    Huy động vốn và đảm bảo tài chính cho các dự án quy mô lớn

    Các dự án điện hạt nhân, kể cả SMR, đều có suất đầu tư ban đầu rất lớn, lên tới hàng tỷ USD. Đây là một thách thức tài chính không nhỏ đối với Việt Nam. Việc huy động vốn đòi hỏi phải có những cơ chế tài chính linh hoạt và hấp dẫn. Cần nghiên cứu các mô hình đa dạng như vốn ngân sách nhà nước, vốn vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế, phát hành trái phiếu chính phủ, và đặc biệt là mô hình đối tác công – tư (PPP) để thu hút sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân trong và ngoài nước. Một khung pháp lý rõ ràng và sự cam kết mạnh mẽ từ chính phủ là điều kiện tiên quyết để tạo niềm tin cho các nhà đầu tư.

    An toàn, quản lý chất thải và tạo dựng đồng thuận xã hội

    An toàn là ưu tiên tuyệt đối trong phát triển điện hạt nhân. Việt Nam phải xây dựng một văn hóa an toàn sâu rộng, từ cơ quan quản lý đến người vận hành. Bên cạnh đó, bài toán quản lý chất thải phóng xạ và nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng cần có một lộ trình rõ ràng, minh bạch và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm cả giải pháp lưu trữ lâu dài. Quan trọng không kém là việc tạo dựng lòng tin và sự đồng thuận của xã hội. Điều này đòi hỏi một chiến lược truyền thông chủ động, cung cấp thông tin một cách khách quan, khoa học về lợi ích cũng như rủi ro của điện hạt nhân, đồng thời tổ chức các buổi tham vấn cộng đồng một cách cởi mở để lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của người dân.

    Lộ Trình Tái Khởi Động: Các Bước Đi Cụ Thể Và Vai Trò Của Hợp Tác Quốc Tế

    Sau giai đoạn chuẩn bị và định hình lại chiến lược, việc tái khởi động chương trình điện hạt nhân đòi hỏi những bước đi cụ thể, chắc chắn và một tầm nhìn rõ ràng. Quá trình này không thể diễn ra đơn độc mà cần dựa trên những bài học kinh nghiệm quý báu đã có, đồng thời mở rộng và tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp thu công nghệ tiên tiến, chia sẻ kinh nghiệm và huy động các nguồn lực cần thiết. Đây là giai đoạn hành động, biến các định hướng chiến lược thành các dự án hiện hữu.

    Tái khởi động dự án Ninh Thuận: Bài học kinh nghiệm và hướng đi mới

    Quyết định tạm dừng dự án điện hạt nhân Ninh Thuận vào năm 2016 là một quyết định thận trọng, dựa trên các điều kiện kinh tế – xã hội tại thời điểm đó. Tuy nhiên, bối cảnh hiện nay đã hoàn toàn khác với nhu cầu năng lượng cấp bách và các cam kết khí hậu mạnh mẽ. Việc tái khởi động dự án này cần được xem xét trên một tinh thần mới. Các kết quả khảo sát, đánh giá địa điểm trước đây vẫn còn nguyên giá trị và là một tài sản quý giá. Hướng đi mới có thể là xem xét áp dụng công nghệ SMR hiện đại ngay tại địa điểm Ninh Thuận. Với quy mô nhỏ hơn, yêu cầu vốn ban đầu thấp hơn và tính linh hoạt cao hơn, SMR có thể là lời giải phù hợp cho bài toán Ninh Thuận, giúp Việt Nam nhanh chóng có được những megawatt điện hạt nhân đầu tiên một cách an toàn và hiệu quả.

    Tận dụng Mạng lưới chuyên gia người Việt ở nước ngoài (VietNuc)

    Việt Nam sở hữu một nguồn lực vô cùng quý giá, đó là cộng đồng các nhà khoa học, kỹ sư người Việt đang làm việc và nghiên cứu trong ngành công nghiệp hạt nhân tại các quốc gia phát triển trên thế giới. Mạng lưới chuyên gia năng lượng hạt nhân người Việt Nam ở nước ngoài (VietNuc), được thành lập gần đây, chính là cầu nối để huy động nguồn chất xám này. Họ có thể đóng vai trò là cố vấn, chuyên gia phản biện, giúp kết nối với các đối tác công nghệ hàng đầu, và tham gia vào quá trình đào tạo, chuyển giao công nghệ, góp phần đẩy nhanh quá trình làm chủ công nghệ hạt nhân của Việt Nam.

    Các câu hỏi thường gặp về điện hạt nhân tại Việt Nam

    Điện hạt nhân có thực sự an toàn không, đặc biệt sau các sự cố như Fukushima?

    An toàn là ưu tiên số một. Các công nghệ lò phản ứng hiện đại, đặc biệt là SMR, đã có những bước tiến vượt bậc về an toàn so với các thế hệ trước. Chúng được trang bị các hệ thống an toàn thụ động, có khả năng tự làm mát mà không cần sự can thiệp của con người hoặc nguồn điện bên ngoài. Bài học từ Fukushima đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa vào các tiêu chuẩn thiết kế mới để tăng cường khả năng chống chịu trước các thảm họa thiên nhiên khắc nghiệt nhất. Việt Nam sẽ chỉ lựa chọn các công nghệ đã được kiểm chứng và cấp phép bởi các cơ quan pháp quy uy tín trên thế giới.

    Việt Nam sẽ xử lý chất thải hạt nhân như thế nào?

    Quản lý chất thải hạt nhân là một bài toán kỹ thuật có lời giải. Lộ trình sẽ bao gồm các bước: lưu trữ tạm thời tại nhà máy, sau đó là lưu trữ tập trung cấp quốc gia, và cuối cùng là giải pháp lưu trữ vĩnh viễn trong các cấu trúc địa chất sâu và ổn định. Đây là giải pháp được nhiều quốc gia có điện hạt nhân theo đuổi và đã được chứng minh về mặt khoa học. Việt Nam sẽ xây dựng một chiến lược quốc gia chi tiết về quản lý chất thải, tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của IAEA và hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm.

    Tại sao không tập trung hoàn toàn vào năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió?

    Năng lượng tái tạo (NLTT) là trụ cột quan trọng trong chiến lược năng lượng của Việt Nam, nhưng chúng có tính không ổn định (phụ thuộc vào thời tiết). Để đảm bảo lưới điện vận hành 24/7, NLTT cần một nguồn điện nền ổn định, sạch để bổ trợ. Điện hạt nhân chính là nguồn điện nền lý tưởng đó. Một hệ thống điện bền vững cần sự kết hợp hài hòa giữa NLTT và điện hạt nhân, trong đó NLTT cung cấp năng lượng khi có điều kiện, còn điện hạt nhân đảm bảo an ninh cung cấp điện trong mọi tình huống.

    Khi nào Việt Nam có thể có nhà máy điện hạt nhân đầu tiên?

    Theo định hướng của Quy hoạch điện VIII, việc phát triển điện hạt nhân được xem xét sau năm 2035. Tuy nhiên, để có thể vận hành nhà máy vào thời điểm đó, công tác chuẩn bị phải được bắt đầu ngay từ bây giờ. Quá trình này bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, đào tạo nhân lực, lựa chọn công nghệ và địa điểm, thẩm định an toàn… Nếu có quyết tâm chính trị cao và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, Việt Nam có thể có nhà máy điện hạt nhân đầu tiên đi vào hoạt động trong khoảng 2035-2040.


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *